Ford Ranger 2020 Wildtrak 2.0L AT 4×4 |
|
Động cơ và tính năng vận hành | |
– Loại cabin | Cabin kép |
– Động cơ/ Engine type | Bi turbo diesel 2.0L i4 TCDI |
– Dung tích xi lanh/ displacement (cc) | 1996 |
– Công suấ cực đại(PS/vòng/phút) / Max power(Ps/rpm | 213(156.7 Kw) / 3750 |
– Mô men xoắn cực đại ( Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 500/1750-2000 |
– Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | Euro 4 |
– Hệ thống truyền động / drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
– Gài cầu điện / Shif-on-the-fly | Có / With |
– Khóa vi sai cầu sau / Rear E-locking differential | Có / With |
– Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp/ 10 Speed AT |
– Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và trọng lượng / Dimensions | |
– Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
– Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 200 |
– Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3220 |
– Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning Radius (mm) | 6350 |
– Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 80 |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
– Hệ thống trước / Font Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn/ Independent spring & tunular double acting shock absorbers |
– Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with doube acting shock absorbers |
Hệ thống phanh / Brake System | |
– Phanh trước / Front brake | Phanh đĩa / Disc Brake |
– Phanh sau / Rear brake | Tang trống / Drum Brake |
– Cỡ lốp / Tire size | 265/65R18 |
– Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18’’/ Alloy 18’’ |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features | |
– Túi khí phía trước / Driver & passenger airbags | Có / With |
– Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
– Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags | Có / With |
– Camera lùi / Rear view camera | Có / With |
– Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Fron & Rear Sensor |
– Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử / Anti – Lock brake System (ABS) & Electronic brake Force Distriburtion System (EBD) | Có / With |
– Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability program (ESP) | Có / With |
– Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe / Roll Over protection system | Có / With |
– Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load Adaptive Control | Có / With |
– Hệ thống hỗ trợ đổ đèo ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
– Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Có / With |
– Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Tự Động/ Apdaptive Cruise Control |
– Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA & LWA | Có / With |
– Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Có / With |
– Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Có / With |
– Hệ thống chống trộm / Anti – Theft System | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
– Cụm đèn pha trước / Headlamps | Led Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto Led Projector Headlamp |
– Đèn chạy ban ngày / Daytime Running lamps | Có / With |
– Gạt mưa tự động / Auto rain wipers | Có / With |
– Đèn sương mù / Front Fog Lamps | Có / With |
– Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power ajust, Fold |
– Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Bộ trang bị Wild Trak |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
– Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / With |
– Chìa khóa thông minh / Smart keyless Entry | Có / With |
– Điều hòa nhiệt độ / Air conditioning | Da pha nỉ cao cấp / Leather & Velour |
– Tay lái / Steering whell | Bọc da / Leather |
– Ghế lái trước / Front driver seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
– Ghế sau / Rear seat row | Ghế tay gập được có tựa đầu / Folding bench with two head rests
|
– Gương chiếu hậu / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm / Electrochromatic rear view mirror |
– Cửa kính điện điều khiển / Power window | Có ( 1 chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên lái) / With ( One touth UP –Down on drivers and with antipinch) |
– Hệ thống âm thanh | AM, FM, CD 1 đĩa ( 1- Disc CD) Mp3, Ipod, USB, Blutooth, 6 loa (Speakers) |
– Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Có / With |
– Công nghệ giải trí SYNC / SYNS System | Điều khiển giọng nói SYNC gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8 inch, Voice Control SYNC gen 3, 8 inch touchScreen |
– Bản đồ dẫn đường/ Navigation System | Có / with |
– Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on steering wheel | Có / With |
Thông tin chi tiết liên hệ: 096 750 23 23